Bước tới nội dung

seven-league

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.vən.ˈliɡ/

Tính từ

[sửa]

seven-league /ˈsɛ.vən.ˈliɡ/

  1. Seven-league boots đôi hài bảy dặm.

Tham khảo

[sửa]