several
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛv.rəl/
![]() | [ˈsɛv.rəl] |
Tính từ[sửa]
several /ˈsɛv.rəl/
- Vài.
- I have read it several times — tôi đã đọc cái đó vài lần
- Riêng, cá nhân; khác nhau.
- collective and several responsibility — trách nhiệm tập thể và cá nhân
- several estate — bất động sản riêng tư
Danh từ[sửa]
several /ˈsɛv.rəl/
- Vài.
- several of you — vài người trong các anh
Tham khảo[sửa]
- "several". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)