several

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛv.rəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

several /ˈsɛv.rəl/

  1. Vài.
    I have read it several times — tôi đã đọc cái đó vài lần
  2. Riêng, cá nhân; khác nhau.
    collective and several responsibility — trách nhiệm tập thể và cá nhân
    several estate — bất động sản riêng tư

Danh từ[sửa]

several /ˈsɛv.rəl/

  1. Vài.
    several of you — vài người trong các anh

Tham khảo[sửa]