Bước tới nội dung

severance pay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

severance pay / ˈpeɪ/

  1. (Kinh tế học) Bồi thường mất việc.

Tham khảo

[sửa]