severse
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
severse
- Nghiêm khắc; nghiêm nghị.
- severse discipline — kỷ luật nghiêm khắc
- to be severse upon somebody — nghiêm khắc với ai
- severse look — vẻ nghiêm nghị
- Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt.
- severse weather — thời tiết khắc nghiệt
- severse pain — sự đau đớn dữ dội
- severse test — cuộc thử thách gay go
- severse competition — sự cạnh tranh ác liệt
- Mộc mạc, giản dị.
- severse beauty — vẻ đẹp giản dị
- severse simplecity — sự giản dị mộc mạc
- a dress with severse lines — một cái áo mới với những đường nét giảm dị
- Châm biếm, mỉa mai.
- severse remarks — những lời nhận xét châm biếm
Tham khảo[sửa]
- "severse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)