shabby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæ.bi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

shabby /ˈʃæ.bi/

  1. Mòn, sờn, , xấu, tồi tàn, tiều tuỵ.
    shabby house — nhà tồi tàn
    shabby coat — áo trơ khố tải
  2. Bủn xỉn.
  3. Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện.
    to play somebody a shabby trick — chơi xỏ ai một vố đê tiện

Tham khảo[sửa]