shampooing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.pwɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
shampooing
/ʃɑ̃.pwɛ̃/
shampooings
/ʃɑ̃.pwɛ̃/

shampooing /ʃɑ̃.pwɛ̃/

  1. Sự gội đầu.
  2. Nước gội đầu.

Tham khảo[sửa]