Bước tới nội dung

shandygaff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæn.di.ˌɡæf/

Danh từ

[sửa]

shandygaff /ˈʃæn.di.ˌɡæf/

  1. Bia pha nước chanh.

Tham khảo

[sửa]