sharpening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɑːr.pə.niɳ/
Động từ
[sửa]sharpening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sharpen.
Danh từ
[sửa]sharpening (số nhiều sharpenings)
Tham khảo
[sửa]- "sharpening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)