sharpening
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɑːr.pə.niɳ/
Động từ
sharpening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sharpen.
Danh từ
sharpening (số nhiều sharpenings)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “sharpening”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)