Bước tới nội dung

sheep-cote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃip.ˈkoʊt/

Danh từ

[sửa]

sheep-cote /ˈʃip.ˈkoʊt/

  1. Bãi rào nhốt cừu.

Tham khảo

[sửa]