sheet-sham

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃit.ˈʃæm/

Danh từ[sửa]

sheet-sham /ˈʃit.ˈʃæm/

  1. Khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra).

Tham khảo[sửa]