shelterbelt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛɫ.tɜː.ˌbɛɫt/

Danh từ[sửa]

shelterbelt /ˈʃɛɫ.tɜː.ˌbɛɫt/

  1. Hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng).

Tham khảo[sửa]