sheriffhood
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃɛ˞.ɹəf.hʊd/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại sherefhode. Hoặc từ sheriff + -hood.
Danh từ[sửa]
sheriffhood (số nhiều sheriffhoods)
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sheriffhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)