sheriffhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛ˞.ɹəf.hʊd/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại sherefhode. Hoặc từ sheriff + -hood.

Danh từ[sửa]

sheriffhood (số nhiều sheriffhoods)

  1. Chức quận trưởng.
  2. Chức cảnh sát trưởng.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]