shibboleth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪ.bə.ləθ/
Danh từ
[sửa]shibboleth /ˈʃɪ.bə.ləθ/
- Khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng).
- Học thuyết lỗi thời.
Tham khảo
[sửa]- "shibboleth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)