Bước tới nội dung

shield-shaped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃild.ˈʃeɪpt/

Tính từ

[sửa]

shield-shaped /ˈʃild.ˈʃeɪpt/

  1. hình mộc, có hình khiên.

Tham khảo

[sửa]