Bước tới nội dung

shilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪ.ɫiɳ/

Danh từ

[sửa]

shilling /ˈʃɪ.ɫiɳ/

  1. Đồng silinh.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.liɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
shilling
/ʃi.liɳ/
shillings
/ʃi.liɳ/

shilling /ʃi.liɳ/

  1. Đồng silinh (tiền Anh).

Tham khảo

[sửa]