shiny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

shiny

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑɪ.ni/

Danh từ[sửa]

shiny /ˈʃɑɪ.ni/

  1. (Như) Shinty.

Tính từ[sửa]

shiny /ˈʃɑɪ.ni/

  1. Sáng, bóng.
    shiny boots — giày bóng

Tham khảo[sửa]