shipper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪ.pɜː/

Danh từ[sửa]

shipper /ˈʃɪ.pɜː/

  1. Nhà buôn chở hàng bằng tàu.

Tham khảo[sửa]