Bước tới nội dung

shock wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
shock wave

Từ nguyên

[sửa]

Từ shock (“sự va chạm”) + wave (“sóng”).

Danh từ

[sửa]

shock wave (số nhiều shock waves)

  1. (Vật lý) Sóng xung kích.
  2. (Nghĩa bóng) Sự náo động.

Tham khảo

[sửa]