shortage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɔr.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

shortage /ˈʃɔr.tɪdʒ/

  1. Sự thiếu; số lượng thiếu.
    a shortage of staff — sự thiếu biến chế
    a shortage of 100 tons — thiếu 100 tấn

Tham khảo[sửa]