Bước tới nội dung

shortstop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstɑːp/

Danh từ

[sửa]

shortstop /.ˌstɑːp/

  1. Chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh).

Tham khảo

[sửa]