Bước tới nội dung

showboat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃoʊ.ˌboʊt/

Danh từ

[sửa]

showboat /ˈʃoʊ.ˌboʊt/

  1. Tàu biểu diễn rong (trên sông).

Tham khảo

[sửa]