shower-bath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑʊ.ər.ˈbæθ/

Danh từ[sửa]

shower-bath (thông tục) /ˈʃɑʊ.ər.ˈbæθ/

  1. Hương (sen) (để tắm); buồng tắm hương sen.
  2. Sự tắm bằng hương sen.

Tham khảo[sửa]