shrew
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃruː/
Danh từ
shrew /ˈʃruː/
- Người đàn bà đanh đá.
- (Động vật học) Chuột chù ((cũng) shrew-mouse).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shrew”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)