sickening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]sickening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sicken.
Tính từ
[sửa]sickening /ˈsɪ.kə.niɳ/
- Làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm.
- a sickening sight — một cảnh tượng kinh tởm
- Làm chán nản, làm thất vọng.
Tham khảo
[sửa]- "sickening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)