Bước tới nội dung

sidérolithique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sidérolithique

  1. (Địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt.
    Terrains sidérolithiques — đất nhiều kết hạch sắt

Danh từ

[sửa]

sidérolithique

  1. (Địa chất, địa lý) Thành hệ giàu kết hạch sắt.

Tham khảo

[sửa]