Bước tới nội dung

sigisbée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ʒis.be/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sigisbée
/si.ʒis.be/
sigisbées
/si.ʒis.be/

sigisbée /si.ʒis.be/

  1. (Mỉa mai) Cậu chàng đon đả.

Tham khảo

[sửa]