signalé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ɲa.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | signalé /si.ɲa.le/ |
signalés /si.ɲa.le/ |
Giống cái | signalée /si.ɲa.le/ |
signalées /si.ɲa.le/ |
signalé /si.ɲa.le/
- Có tín hiệu.
- Passage à niveau signalé — ngã đường sắt có tín hiệu
- Đặc biệt, quan trọng.
- Rendre un service signalé — giúp một việc quan trọng
Tham khảo[sửa]
- "signalé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)