signalement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]signalement
Tham khảo
[sửa]- "signalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲal.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
signalement /si.ɲal.mɑ̃/ |
signalements /si.ɲal.mɑ̃/ |
signalement gđ /si.ɲal.mɑ̃/
- Dấu hiệu nhận dạng.
- Donner le signalement d’un criminel — cho biết dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm
Tham khảo
[sửa]- "signalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)