Bước tới nội dung

signalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

signalement

  1. Dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲal.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
signalement
/si.ɲal.mɑ̃/
signalements
/si.ɲal.mɑ̃/

signalement /si.ɲal.mɑ̃/

  1. Dấu hiệu nhận dạng.
    Donner le signalement d’un criminel — cho biết dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm

Tham khảo

[sửa]