signe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
signe
/siɲ/
signes
/siɲ/

signe

  1. Dấu, dấu hiệu.
    Marquer d’un signe — đánh dấu
    Signe de pluie — dấu hiệu sắp mưa
    Signe algébrique — (toán học) dấu đại số
    Faire un signe de croix — làm dấu thánh giá
    Signes de ponctuation — dấu chấm câu
  2. Hiệu.
    Faire un signe de la main — ra hiệu tay
    en signe de — để tỏ
    En signe d’adieu — để tỏ lời từ biệt
    ne pas donner signe de vie — như chết rồi+ bặt tin, biệt vô âm tín
    signes des temps — (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại
    sous le signe de — có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi)
  3. (Nghĩa bóng) Trong khung cảnh.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]