signe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
signe /siɲ/ |
signes /siɲ/ |
signe gđ
- Dấu, dấu hiệu.
- Marquer d’un signe — đánh dấu
- Signe de pluie — dấu hiệu sắp mưa
- Signe algébrique — (toán học) dấu đại số
- Faire un signe de croix — làm dấu thánh giá
- Signes de ponctuation — dấu chấm câu
- Hiệu.
- Faire un signe de la main — ra hiệu tay
- en signe de — để tỏ
- En signe d’adieu — để tỏ lời từ biệt
- ne pas donner signe de vie — như chết rồi+ bặt tin, biệt vô âm tín
- signes des temps — (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại
- sous le signe de — có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi)
- (Nghĩa bóng) Trong khung cảnh.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "signe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)