Bước tới nội dung

characteristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkær.ɪk.tə.ˈrɪs.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

characteristic /ˌkær.ɪk.tə.ˈrɪs.tɪk/

  1. Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng.

Danh từ

[sửa]

characteristic /ˌkær.ɪk.tə.ˈrɪs.tɪk/

  1. Đặc tính, đặc điểm.
    the characteristic of a society — đặc điểm của một xã hội

Tham khảo

[sửa]