silicate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪ.lə.ˌkeɪt/
Danh từ
[sửa]silicate /ˈsɪ.lə.ˌkeɪt/
Tham khảo
[sửa]- "silicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.li.kat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
silicate /si.li.kat/ |
silicate /si.li.kat/ |
silicate gđ /si.li.kat/
Tham khảo
[sửa]- "silicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)