Bước tới nội dung

silurian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˈlʊr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

silurian /sɑɪ.ˈlʊr.i.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua.

Danh từ

[sửa]

silurian /sɑɪ.ˈlʊr.i.ən/

  1. Kỷ silua.

Tham khảo

[sửa]