silver-paper
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
silver-paper
- <thgt> giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla ).
- Giấy lụa trắng.
Tham khảo[sửa]
- "silver-paper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)