silver-paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

silver-paper

  1. <thgt> giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla ).
  2. Giấy lụa trắng.

Tham khảo[sửa]