silvery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɫ.və.ri/

Tính từ[sửa]

silvery /ˈsɪɫ.və.ri/

  1. Bạc, như bạc, óng ánh như bạc.
  2. Trong như tiếng bạc (tiếng).
  3. Phủ bạc; bạc.

Tham khảo[sửa]