simili
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.mi.li/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
simili /si.mi.li/ |
simili /si.mi.li/ |
simili gđ /si.mi.li/
- Bản tram.
- Vải ximili.
- (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Thứ làm giả.
- Parure en simili — đồ trang sức làm giả
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
simili /si.mi.li/ |
simili /si.mi.li/ |
simili gc /si.mi.li/
Tham khảo
[sửa]- "simili", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)