Bước tới nội dung

simili

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.mi.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simili
/si.mi.li/
simili
/si.mi.li/

simili /si.mi.li/

  1. Bản tram.
  2. Vải ximili.
  3. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Thứ làm giả.
    Parure en simili — đồ trang sức làm giả

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simili
/si.mi.li/
simili
/si.mi.li/

simili gc /si.mi.li/

  1. Similigravure.

Tham khảo

[sửa]