tram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræm/
Danh từ
[sửa]tram /ˈtræm/
Danh từ
[sửa]tram /ˈtræm/
Động từ
[sửa]tram /ˈtræm/
Chia động từ
[sửa]tram
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tram | |||||
Phân từ hiện tại | tramming | |||||
Phân từ quá khứ | trammed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tram | tram hoặc trammest¹ | trams hoặc trammeth¹ | tram | tram | tram |
Quá khứ | trammed | trammed hoặc trammedst¹ | trammed | trammed | trammed | trammed |
Tương lai | will/shall² tram | will/shall tram hoặc wilt/shalt¹ tram | will/shall tram | will/shall tram | will/shall tram | will/shall tram |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tram | tram hoặc trammest¹ | tram | tram | tram | tram |
Quá khứ | trammed | trammed | trammed | trammed | trammed | trammed |
Tương lai | were to tram hoặc should tram | were to tram hoặc should tram | were to tram hoặc should tram | were to tram hoặc should tram | were to tram hoặc should tram | were to tram hoặc should tram |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tram | — | let’s tram | tram | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)