Bước tới nội dung

simoniaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.mɔ.njak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực simoniaque
/si.mɔ.njak/
simoniaque
/si.mɔ.njak/
Giống cái simoniaque
/si.mɔ.njak/
simoniaque
/si.mɔ.njak/

simoniaque /si.mɔ.njak/

  1. Buôn thần bán thánh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít simoniaque
/si.mɔ.njak/
simoniaque
/si.mɔ.njak/
Số nhiều simoniaque
/si.mɔ.njak/
simoniaque
/si.mɔ.njak/

simoniaque /si.mɔ.njak/

  1. Kẻ buôn thần bán thánh.

Tham khảo

[sửa]