simoniaque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.mɔ.njak/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/ |
Giống cái | simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/ |
Số nhiều | simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/ |
simoniaque /si.mɔ.njak/
Tham khảo
[sửa]- "simoniaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)