simplism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪm.ˌplɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

simplism /ˈsɪm.ˌplɪ.zəm/

  1. Sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên.

Tham khảo[sửa]