single
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃ɡl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
single /sɛ̃ɡl/ |
singles /sɛ̃ɡl/ |
single gđ /sɛ̃ɡl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | single /sɛ̃ɡl/ |
single /sɛ̃ɡl/ |
Giống cái | single /sɛ̃ɡl/ |
single /sɛ̃ɡl/ |
single /sɛ̃ɡl/
Tham khảo
[sửa]- "single", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)