Bước tới nội dung

single-track

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtræk/

Tính từ

[sửa]

single-track /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtræk/

  1. Có một đường ray.
    a single-track railroad — đường xe lửa chỉ có một đường ray
  2. Hẹp hòi, thiển cận.
    a single-track mind — trí óc thiển cận

Tham khảo

[sửa]