single-track
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtræk/
Tính từ
[sửa]single-track /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈtræk/
- Có một đường ray.
- a single-track railroad — đường xe lửa chỉ có một đường ray
- Hẹp hòi, thiển cận.
- a single-track mind — trí óc thiển cận
Tham khảo
[sửa]- "single-track", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)