Bước tới nội dung

singularise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

singularise ngoại động từ

  1. Làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị.
  2. Bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều.
    "pease" is singularized into "pea" — từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"

Tham khảo

[sửa]