singularly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪŋ.ɡjə.lɜː.li/
Hoa Kỳ | [ˈsɪŋ.ɡjə.lɜː.li] |
Tính từ
[sửa]singularly /ˈsɪŋ.ɡjə.lɜː.li/
- Khác thường, kỳ quặc.
- Rất, đáng chú ý, phi thường.
Tham khảo
[sửa]- "singularly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)