Bước tới nội dung

sinology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

sinology /sɑɪ.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa Hán học.

Tham khảo

[sửa]