sinuous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪn.jə.wəs/
Tính từ
[sửa]sinuous /ˈsɪn.jə.wəs/
- Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc.
- (Thực vật học) Lượn, lượn sóng (lá).
Tham khảo
[sửa]- "sinuous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)