sioniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sjɔ.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sioniste /sjɔ.nist/ |
sionistes /sjɔ.nist/ |
Giống cái | sioniste /sjɔ.nist/ |
sionistes /sjɔ.nist/ |
sioniste /sjɔ.nist/
- Xem sionisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sioniste /sjɔ.nist/ |
sionistes /sjɔ.nist/ |
Số nhiều | sioniste /sjɔ.nist/ |
sionistes /sjɔ.nist/ |
sioniste /sjɔ.nist/
Tham khảo
[sửa]- "sioniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)