sisal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.səl/

Danh từ[sửa]

sisal /ˈsɑɪ.səl/

  1. (Thực vật học) Cây xizan (thuộc loại thùa).
  2. Sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sisal
/si.zal/
sisal
/si.zal/

sisal /si.zal/

  1. Thùa sợi (cây, sợi).

Tham khảo[sửa]