sixain
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sixain
Tham khảo[sửa]
- "sixain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sik.sɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sixain /sik.sɛ̃/ |
sixain /sik.sɛ̃/ |
sixain gđ /sik.sɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "sixain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)