sjel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjel | sjela, sjelen |
Số nhiều | sjeler | sjelene |
sjel gđc
- Tâm hồn, linh hồn, tâm linh.
- legeme og sjel
- å gå inn for noe med liv og sjel — Đặt hết tâm hồn vào việc gì.
- Người, người ta.
- Der var ikke en levende sjel å se.
- en menighet på femti sjeler
Tham khảo
[sửa]- "sjel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)