Bước tới nội dung

skep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skep /ˈskɛp/

  1. Rổ, (đan bằng mây... ).
  2. Đõ ong (bằng rơm, mây... ).

Tham khảo

[sửa]