Bước tới nội dung

skiagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

skiagram /ˈskɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. Ánh tia X.

Tham khảo

[sửa]